Showing 1–12 of 188 results

Cửa gỗ Carbon 3001 - Yafeng No.2

Cửa gỗ Carbon 3001 – Yafeng No.2

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 3002 - Yafeng No.1

Cửa gỗ Carbon 3002 – Yafeng No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 3003 - Ngọc trai trắng

Cửa gỗ Carbon 3003 – Ngọc trai trắng

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6001 - Normon No.1

Cửa gỗ Carbon 6001 – Normon No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6002 - Normon No.2

Cửa gỗ Carbon 6002 – Normon No.2

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6003 - Xuanke No.1

Cửa gỗ Carbon 6003 – Xuanke No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6003 - Yafeng No.2

Cửa gỗ Carbon 6003 – Yafeng No.2

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6005 - Normon No.1

Cửa gỗ Carbon 6005 – Normon No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6006 - Normon No.2

Cửa gỗ Carbon 6006 – Normon No.2

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6007 - Yafeng No.1

Cửa gỗ Carbon 6007 – Yafeng No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6008 - Yafeng No.2

Cửa gỗ Carbon 6008 – Yafeng No.2

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6009 - Yafeng No.1

Cửa gỗ Carbon 6009 – Yafeng No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.