Showing 13–18 of 18 results

Cửa gỗ Carbon 6010 - Xuanke No.1

Cửa gỗ Carbon 6010 – Xuanke No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6010 - Yafeng No.1

Cửa gỗ Carbon 6010 – Yafeng No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6012 - Ngọc trai trắng

Cửa gỗ Carbon 6012 – Ngọc trai trắng

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6012 - Xuanke No.1

Cửa gỗ Carbon 6012 – Xuanke No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6013 - Keji No.1

Cửa gỗ Carbon 6013 – Keji No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.
Cửa gỗ Carbon 6013 - Yefeng No.1

Cửa gỗ Carbon 6013 – Yefeng No.1

1.950.000
+ Loại cửa: Cửa gỗ Carbon.+ Kích thước khung tối đa: (960x2170)mm.+ Dày cánh: 40mm.+ Lớp Carbon: 4mm.+ Lớp phủ Melamine: 0.5 - 1mm.*** Lưu ý:
Giá chưa bao gồm khóa, lắp đặt và vận chuyển. Các mẫu trang trí đặc biệt có phát sinh. Giá được tính theo m2.